Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cargaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chuyến hàng (chở trong tàu)
  • (thân mật) tủ, lô
    • Il a toute une cargaison d'anecdotes
      nó có cả một tủ giai thoại
Related search result for "cargaison"
  • Words contain "cargaison" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tủ chuyến
Comments and discussion on the word "cargaison"