Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carencer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhận thấy sự vắng mặt (của ai, trong cuộc đấu...)
  • (y học) bắt nhịn, không cung cấp (một số chất cần thiết cho sự dinh dưỡng)
Related search result for "carencer"
Comments and discussion on the word "carencer"