Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carcasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bộ xương
    • La carcasse humaine
      bộ xương người
  • (thân mật) thân mình
    • Vieille carcasse
      thân già
  • khung, cốt
    • Carcasse d'un navire
      khung tàu
Related search result for "carcasse"
Comments and discussion on the word "carcasse"