Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carbocyclic
Jump to user comments
Adjective
  • có, liên quan tới, có đặc điểm là một vòng tròn gồm nhiều nguyên tử cacbon
Related search result for "carbocyclic"
Comments and discussion on the word "carbocyclic"