Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carême
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) mùa chay (Công giáo)
  • sự ăn chay
    • arriver comme mars (marée) en carême
      đến rất đúng lúc
    • face de carême
      mặt xanh xao hốc hác
Related search result for "carême"
Comments and discussion on the word "carême"