Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capuchon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũ trùm đầu (đính vào cổ áo)
  • áo có mũ trùm
  • mũ (ống khói)
  • nắp (bút máy)
    • prendre le capuchon
      đi tu
Related search result for "capuchon"
Comments and discussion on the word "capuchon"