Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
capture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bắt (người, tàu...)
  • người bị bắt; vật bị bắt; vố bắt được
Related search result for "capture"
Comments and discussion on the word "capture"