Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capillarité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) tính mao quản
  • (vật lý học) hiện tượng mao dẫn
  • (vật lý học) khoa mao dẫn, mao dẫn học
Related search result for "capillarité"
Comments and discussion on the word "capillarité"