Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cantonade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ría sân khấu (nơi ngồi xem của các khán giả đặc biệt)
    • parier à la cantonade
      nói trống không, nói đổng
Related search result for "cantonade"
Comments and discussion on the word "cantonade"