Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
canniness
/'kæninis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng
  • sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời
Related search result for "canniness"
Comments and discussion on the word "canniness"