Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
canker
/'kæɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) bệnh viêm loét miệng
  • (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
  • bệnh thối mục (cây)
  • (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
động từ
  • làm loét; làm thối mục
  • hư, đổ đốn, thối nát
Related words
Related search result for "canker"
Comments and discussion on the word "canker"