Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
canal
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sông đào, kênh
    • Canal de Suez
      kênh Xuy-ê
    • canal de télévision
      kênh truyền hình
  • ống
    • Canal pour la vapeur
      ống hơi
    • canal hépatique
      (giải phẫu) ống gan
    • canal médullaire
      (giải phẫu, thực vật học) ống tủy
  • (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển)
    • par le canal de
      nhờ vào, nhờ sự trung gian của
Related search result for "canal"
Comments and discussion on the word "canal"