Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
camper
Jump to user comments
nội động từ
đóng quân; cắm trại
ở tạm, tạm trú
ngoại động từ
đóng, cắm
Camper son armée sur une colline
cắm quân trên đồi
(thân mật) đặt mạnh
Camper son chapeau sur sa tête
đặt mạnh mũ lên đầu
camper là quelqu'un
đột nhiên bỏ bạn đó mà đi
Related search result for
"camper"
Words pronounced/spelled similarly to
"camper"
:
cambré
cambrer
camper
campeur
camphre
camphré
camphrier
chambrer
comparé
comparer
more...
Words contain
"camper"
:
camper
décamper
se camper
Words contain
"camper"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cút
bước đi
trú quân
chạy dài
đóng quân
cuốn xéo
cắm trại
tạm trú
đồn trú
chuồn
more...
Comments and discussion on the word
"camper"