Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
camper
Jump to user comments
nội động từ
  • đóng quân; cắm trại
  • ở tạm, tạm trú
ngoại động từ
  • đóng, cắm
    • Camper son armée sur une colline
      cắm quân trên đồi
  • (thân mật) đặt mạnh
    • Camper son chapeau sur sa tête
      đặt mạnh mũ lên đầu
    • camper là quelqu'un
      đột nhiên bỏ bạn đó mà đi
Related search result for "camper"
Comments and discussion on the word "camper"