Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cambuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) kho lương thực (dưới tàu thủy)
  • (thông tục) căn nhà tồi tàn; căn phòng tồi tàn
Related search result for "cambuse"
Comments and discussion on the word "cambuse"