Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cam chịu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bằng lòng chịu vì cho là không thể nào khác được. Cam chịu sống nghèo khổ. Không cam chịu thất bại.
Related search result for "cam chịu"
Comments and discussion on the word "cam chịu"