Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
calyces
/'keiliks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều calycex, calyxes
  • (thực vật học) đài (hoa)
  • (giải phẫu) khoang hình ốc
Related search result for "calyces"
Comments and discussion on the word "calyces"