Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
calnnishness
/'klæniʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất thị tộc
  • lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng
Related search result for "calnnishness"
Comments and discussion on the word "calnnishness"