Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
callisthenics
/,kælis'θeniks/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • thể dục mềm dẻo
IDIOMS
  • free callisthenics
    • động tác tự do thể dục mềm dẻo
Related search result for "callisthenics"
Comments and discussion on the word "callisthenics"