Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
call-up
/'kɔ:lʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ
  • (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt
  • sự hẹn hò với gái điếm
Related search result for "call-up"
Comments and discussion on the word "call-up"