Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
calibrate
/'kælibreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
  • kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Related words
Related search result for "calibrate"
Comments and discussion on the word "calibrate"