Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
calendered
Jump to user comments
Adjective
  • (giấy, vải, hay da) có bề mặt trơn, mượt, nhẵn, bóng đặc biệt do được ép giữa hai trục cán, trục lăn; được cán láng
    • calendered paper
      giấy nhẵn
Related search result for "calendered"
Comments and discussion on the word "calendered"