Jump to user comments
danh từ
- lịch (ghi năm tháng)
- calendar month
tháng dương lịch
- (tôn giáo) danh sách các vị thánh
- (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
- sổ hằng năm (của trường đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
ngoại động từ
- sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian