Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tính
    • Calculer la surface d'un rectangle
      tính diện tích một hình chữ nhật
  • trù tính, dự tính
    • Calculer ses chances
      dự tính may rủi
  • tính toán
    • Calculer le moindre de ses gestes
      một cử chỉ mảy may cũng tính toán
nội động từ
  • tính
  • tính toán (vụ lợi)
  • chi tiêu có tính toán
Related search result for "calculer"
Comments and discussion on the word "calculer"