Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cacogenic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc gây nên sự thoái hóa về giống ở thế hệ con cháu được sinh ra
Related search result for "cacogenic"
Comments and discussion on the word "cacogenic"