Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cabriole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái nhảy lộn nhào
  • cái nhảy cất bốn vó (của ngựa)
  • bước nhảy chạm đùi vào nhau (vũ)
Related search result for "cabriole"
Comments and discussion on the word "cabriole"