Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cự
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 (id.). Chống lại bằng sức lực. Sức yếu, cự không nổi. 2 (kng.). Bảo thẳng cho biết là không hài lòng, bằng những lời gay gắt. Cự cho một mẻ.
Related search result for
"cự"
Words pronounced/spelled similarly to
"cự"
:
C
ca
Ca
cà
cả
cá
cạ
các
cách
cai
more...
Words contain
"cự"
:
An Cựu
âm cực
âm cực dương hồi
ớt cựa gà
Bĩ cực thái lai
bắc cực
cầm cự
cự
Cự Đồng
Cự Khê
more...
Comments and discussion on the word
"cự"