Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cắt thuốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bốc thuốc nam hay thuốc bắc cho người ốm: Người ta nói cụ lang ấy cắt thuốc mát tay.
Related search result for "cắt thuốc"
Comments and discussion on the word "cắt thuốc"