Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cắn xé
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Xung đột, nói xấu nhau vì tranh giành thứ gì: Anh em ruột vì tranh gia tài mà cắn xé nhau.
Related search result for "cắn xé"
Comments and discussion on the word "cắn xé"