Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cơ hội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. cơ: dịp; hội: gặp) Dịp thích đáng để thành công: Chúng ta có cơ hội để xây dựng lại nước nhà (HCM).
Related search result for "cơ hội"
Comments and discussion on the word "cơ hội"