Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cô đơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. (H. cô: đơn chiếc; đơn: lẻ loi) Chỉ có một mình, không có nơi nương tựa: Tình cô đơn ai kẻ biết đâu (Ngọc-hân công chúa).
Related search result for
"cô đơn"
Words pronounced/spelled similarly to
"cô đơn"
:
cả gan
cá nhân
Các Sơn
cai quản
Cái Chiên
Cam An
cảm mến
cám ơn
can án
Cao An
more...
Comments and discussion on the word
"cô đơn"