Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cái Chiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đảo ở vịnh Bắc Bộ, thuộc tỉnh Quảng Ninh, ở phía tây đảo Vĩnh Thực, song song với bờ biển. Diện tích khoảng 10km2. Rừng nhiệt đới ẩm
(xã) h. Quảng Hà, t. Quảng Ninh
Related search result for
"Cái Chiên"
Words contain
"Cái Chiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chiên
Cổ Chiên
truân chiên
Thanh Chiên
Bến Tre
tinh chiên
Tử Kính
xưng tội
truân chuyên
Chiên Sơn
more...
Comments and discussion on the word
"Cái Chiên"