Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
có chồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Nói người phụ nữ đã có kết duyên: Đã có chồng chưa, được mấy con? (NgTrãi).
Related search result for "có chồng"
Comments and discussion on the word "có chồng"