Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cénacle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ)
  • hội, nhóm
    • Cénacle littéraire
      hội văn
Related search result for "cénacle"
Comments and discussion on the word "cénacle"