Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cáp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • câble
    • bện dây cáp
      câbler
    • bức điện chuyển bằng cáp
      câblogramme
    • nghề bện dây cáp
      câblerie
    • tàu đặt cáp
      câblier
    • thợ bện dây cáp
      câbleur
Related search result for "cáp"
Comments and discussion on the word "cáp"