Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
buvette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quầy rượu (ở nhà hát, nhà ga...)
  • chỗ đến uống nước suối (ở các suối nước nóng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hớp rượu
    • Faire de petites buvettes
      uống từng hớp rượu nhỏ
Related search result for "buvette"
Comments and discussion on the word "buvette"