Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
butterfly
/'bʌtəflai/
Jump to user comments
danh từ
  • con bướm
  • (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
  • (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
IDIOMS
  • to break a butterfly on wheel
    • (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu
Related search result for "butterfly"
Comments and discussion on the word "butterfly"