Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
butin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chiến lợi phẩm
  • của cướp được; của ăn cắp được
  • tài liệu thu thập được; hiện vật thu thập được (khi đi nghiên cứu thiên nhiên, khi khai quât...)
Related search result for "butin"
Comments and discussion on the word "butin"