Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
butin
Jump to user comments
danh từ giống đực
chiến lợi phẩm
của cướp được; của ăn cắp được
tài liệu thu thập được; hiện vật thu thập được (khi đi nghiên cứu thiên nhiên, khi khai quât...)
Related search result for
"butin"
Words pronounced/spelled similarly to
"butin"
:
badin
badine
bâton
bedon
béotien
bétoine
béton
bidon
biotine
bottine
more...
Words contain
"butin"
:
butin
butiner
butineur
butineuse
Words contain
"butin"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chiến lợi phẩm
quả thực
Comments and discussion on the word
"butin"