Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
buoyancy
/'bɔiənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nổ; sức nổi
  • khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
  • tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
    • to lack buoyancy
      thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
  • (thương nghiệp) xu thế lên giá
Related words
Related search result for "buoyancy"
Comments and discussion on the word "buoyancy"