Jump to user comments
danh từ
- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
nội động từ
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho
danh từ
- (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
- to do a bunk
cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
nội động từ
- (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum