Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bungalow
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà gỗ rộng hiên, nhà boongalô
  • nhà nhỏ một tầng
Related search result for "bungalow"
Comments and discussion on the word "bungalow"