Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bummer
/'bʌmə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
Related search result for "bummer"
Comments and discussion on the word "bummer"