Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for building-society in Vietnamese - English dictionary
hưởng thụ
hiển đạt
bề thế
hư đời
khuyến học
ngất trời
bao thầu
cấu kiện
ăn hại
căn cơ
cấm cung
ái hữu
quần xã
sống thừa
hội quán
hội kín
xã hội
Nguyễn Dữ
hợp thiện
dinh cơ
hạ lưu
luật lệ
chế giễu
hữu nghị
hậu đường
tòa nhà
nhà trên
nợ đời
hội
cao ốc
chứa chất
sảnh
rác rưởi
cặn bã
bất mãn
áp chế
bát giác
mặt tiền
nhịp độ
hình dong
đấu thầu
kín
ăn không
đúc sẵn
chạy đua
quy luật
quy mô
chỉ
Lạc Long Quân
Việt
hò
Chăm
quần áo
lân