Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
buckshee
/'bʌkʃi:/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền
  • thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ
Related search result for "buckshee"
Comments and discussion on the word "buckshee"