Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
buée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hơi nước đọng lại
    • Vitre couverte de buée
      cửa kính đầy hơi nước đọng lại
Related search result for "buée"
Comments and discussion on the word "buée"