Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brusquement
Jump to user comments
phó từ
  • đột nhiên, bất thình lình
    • Arriver brusquement
      đến bất thình lình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thô bạo
Related words
Related search result for "brusquement"
Comments and discussion on the word "brusquement"