Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brumeux
Jump to user comments
tính từ
  • đầy mù
    • Temps brumeux
      trời đầy mù
  • tối, mờ mịt
    • Une philosophie brumeuse
      một triết học mờ mịt
Related words
Related search result for "brumeux"
Comments and discussion on the word "brumeux"