Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brogue
/broug/
Jump to user comments
danh từ
  • giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)
danh từ
  • giọng địa phương Ai-len
Related words
Related search result for "brogue"
Comments and discussion on the word "brogue"