Jump to user comments
tính từ
- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh
- broadcast appeal
lời kêu gọi qua đài phát thanh
- today's broadcast program
chương trình phát thanh hôm nay
phó từ
danh từ+ Cách viết khác : (broadcasting)
động từ
- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)
- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh