Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brimade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trò bắt nạt, trò ăn hiếp (học sinh mới, lính mới)
  • điều ức hiếp; điều sỉ nhục
Related search result for "brimade"
Comments and discussion on the word "brimade"