Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bretelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dải đeo
    • Bretelle d'un fusil
      dải đeo súng
  • (đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn)
  • tuyến nối (nối hai cơ sở phòng thủ)
  • (số nhiều) dải đeo quần, brơten
Related search result for "bretelle"
Comments and discussion on the word "bretelle"